cử | X | abstain; depute
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »
sắc phong, bổ nhiệm (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to appoint. phong chức _F%K jn/ pok janâng. to ordain; to ennoble. phong vương _F%K p_t< pok patao. ordained to the… Read more »
(đg.) _F%K jn;/ pok janâng /po:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ for the higher position.
(đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to praise. (cv.) _F%K j% pok ja /po:ʔ – ʤa:˨˩/
/po:ʔ/ (đg.) bưng, bồng, bế, ẵm = porter. to carry, hold on hands. pok ahar _F%K ahR bưng bánh = porter les gâteaux. pok anâk _F%K anK bồng con =… Read more »
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry, hold on hands. ẵm em _F%K ad] pok adei. hold a baby. ẵm lấy _F%K mK pok mâk. hoding grab.
/po:ʔ–ʥa:˨˩/ (Skt. पूजा puja) (đg. t.) kính trọng, cung kính = respecter. honor, revere, respect.
(đg.) p_j<H-p=AN pajaoh-pakhain [Cam M] /pa-ʥɔh – pa-kʱɛn/ to poke holes, retort. tôi làm gì nó cũng bắt bẻ cả dh*K ZP h=gT v~% lj/ p_j<H-p=AN l] dahlak ngap… Read more »
1. khều móc, dùng dụng cụ khều vật trên cao; bẻ xuống (đg.) g&@C guec /ɡ͡ɣʊəɪ˨˩ʔ/ to yank, tug, pull down. khều trái ổi g&@C _b<H a`{&X guec baoh… Read more »
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry on hands. bưng cơm _F%K ls] pok lasei. carrying cooked-rice. bưng nước _F%K a`% pok aia. carrying water.