praittarabi =\pTtrb} [Bkt.]
/prɛt-ta-ra-bi:˨˩/ (d.) quả địa cầu, mặt đất. kaong pamre trun marai tel ala praittarabi (DWM) _k” p\m^ \t~N m=r t@L al% =\pTtrb} hát mừng tiễn đưa về mặt đất.
/prɛt-ta-ra-bi:˨˩/ (d.) quả địa cầu, mặt đất. kaong pamre trun marai tel ala praittarabi (DWM) _k” p\m^ \t~N m=r t@L al% =\pTtrb} hát mừng tiễn đưa về mặt đất.
/prɛt-tɪʔ/ (d.) vũ trụ = univers. universe. praittik lajang magei, tajot sala lajang tatuen (AGA) =\pTt{K j/ mg], t_jT sl% lj/ tt&@N vũ trụ cũng lung lay, âm ti cũng… Read more »
/ci:ʔ/ 1. (d.) dư, thừa (đồ ăn, thức ăn) = de reste. brei cik ka asau mbeng \b] c{K k% as~@ O$ cho chó ăn đồ thừa = donner les… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »
1. (d.) al’ alam /a-la:m/ universe. 2. (d.) =\pTt{K praittik /prɛt-tɪʔ/ universe.