paya py% [Cam M]
/pa-za:/ 1. (d.) cây khổ qua = Momordica charantia. baoh paya _b<H py% trái khổ qua. 2. (đg.) đặt = poser, donner, fixer. paya angan py% aZN đặt tên =… Read more »
/pa-za:/ 1. (d.) cây khổ qua = Momordica charantia. baoh paya _b<H py% trái khổ qua. 2. (đg.) đặt = poser, donner, fixer. paya angan py% aZN đặt tên =… Read more »
/pa-zaʔ/ (đg.) đãi = festoyer. payak aia pyK a`% đãi nước; làm tiệc trà = offrir un thé. payak pandem pyK F%Q# đãi đằng = faire un grand festin. ngap… Read more »
/pa-zɔ:m/ (đg.) trả giá = offrir un prix, proposer un prix. blei oh thau payaom b*] oH E~@ F%_y> mua chẳng biết trả giá. payaom yau payaom ikan di darak… Read more »
/pa-jəh/ (đg.) phô bày = se glorifier, faire le fanfaron. payeh tabiak ka urang mboh py@H tb`K k% ur/ _OH phô bày ra cho người ta thấy.
/pa-zəŋ/ (đg.) quay, làm cho quay = tourner, faire tourner. payeng baoh radéh F%y$ _bH r_d@H quay bánh xe.
/pa-ze̞t/ (đg.) coi chừng = faire attention. payét di asau sanak p_y@T d} as@~ xqK coi chừng chó dữ.
/pa-zo:/ (d.) người tình = amant, amoureux. payo klak p_y% k*K người tình cũ.
/pa-zʊa:/ (đg.) gởi, gửi= envoyer, confier. payua harak py&% hrK gởi thư= envoyer une lettre. payua anâk ka urang py&% anK k% ur/ gởi cho con người ta = confier… Read more »
/pa-ze̞r/ (đg.) đưa = passer, transmettre.
(đg.) byR _j`@N bayar jién /ba-ja:r˨˩ – ʥie̞:n˨˩/ to pay the money.