cải tạo | X | improve
(đg.) F%s`’ pasiam /pa-sia:m/ improve. cải tạo đất đai F%s`’ tnH ry% pasiam tanâh raya. land reclamation.
(đg.) F%s`’ pasiam /pa-sia:m/ improve. cải tạo đất đai F%s`’ tnH ry% pasiam tanâh raya. land reclamation.
(đg.) xr}-xrK sari-sarak /sa-ri–sa-raʔ/ approve. văn bản đã được chuẩn y hrK h~% xr}-xrK _b*<H harak hu sari-sarak blaoh. the text has been approved.
(đg.) sHhdH sahhadah [A,469] /sah-ha-d̪ah/ to prove, demonstrate. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is… Read more »
(d.) pn&@C y| panuec yaw /pa-nʊəɪʔ – jaʊ/ proverb.
(đg.) xrK \b] sarak brei /sa-raʔ – breɪ˨˩/ to approve.
cách ngôn (d.) pn&@C _Q’ pl] panuec ndom palei [Sky.] /pa-nʊəɪʔ – ɗo:m – pa-leɪ/ local saying, proverb.
sấm truyền (d.) _p<H c=t& paoh catuai /pɔh – ca-tʊoɪ/ prophecies, proverbs.
(d.) pn&@C y| panuec yaw /pa-nʊəɪʔ – jaʊ/ proverb. [Bkt.96] [Sky.]
(d.) pn&@C pQ{T panuec pandit /pa-nʊəɪʔ – pa-ɗɪt/ folk-song. [Bkt.96] [Sky.] ca dao, tục ngữ và câu đố Chăm pn&@C pQ{T, pn&@C _y< _s” pn&@C pd$ c’ panuec pandit,… Read more »
(d.) ksN kasan [A,70] /ka-sʌn/ evidence. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is required to… Read more »