nhuyễn | | puree
(t.) p_cH pacoh /pa-coh/ puree, well-kneaded. nhuyễn như cháo p_cH y@~ ab~% pacoh yau abu. well-kneaded as porridge.
(t.) p_cH pacoh /pa-coh/ puree, well-kneaded. nhuyễn như cháo p_cH y@~ ab~% pacoh yau abu. well-kneaded as porridge.
sạch trong, sạch tinh khiết, thuần khiết (t.) s~\c{H sucrih [A,486] (Skt.) /su-crih/ purely, pure manner, purell.
(đg.) F%yH pdH payah hadah /pa-jah – ha-d̪ah/ to explain in pure brightness.
1. (t.) \sH srah [A,495] /srah/ pure. 2. (t.) s~\c{H sucrih [A,486] /su-crih/ pure. 3. (t.) l{k’ likam [A,411] /li-kʌm/ pure.
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.
lk# lakem pure. vàng y mH lk# mâh lakem = pure gold.
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »
1. (t.) nrK narak /nə-rak/ dirty. làm bẩn quần áo ZP nrK AN a| ngap narak khan aw. bẩn thỉu nrK ts@P narak tachep. 2. (t.) mlK malak … Read more »
/ɡ͡ɣləh/ 1. (đg.) bị đổ, ngã xuống = se renverser, renverser. gaok gleh aia bai haok _g<K g*@H a`% =b _h<K nồi đổ canh đổ = la marmite se renverse… Read more »