ra | | out
(đg.) tb`K tabiak /ta-bia˨˩ʔ/ out, go out, come out. ra đi tb`K _n< tabiak nao. get out. đi ra _n< tb`K nao tabiak. go out. ra đón tb`K _r<K… Read more »
(đg.) tb`K tabiak /ta-bia˨˩ʔ/ out, go out, come out. ra đi tb`K _n< tabiak nao. get out. đi ra _n< tb`K nao tabiak. go out. ra đón tb`K _r<K… Read more »
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
(đg.) k*K klak /kla:ʔ/ to leave. rời bỏ quê nhà ra đi k*K pl] ngR tb`K _n< klak palei nagar tabiak nao. leave homeland and go.
/ta-biaʔ/ (đg.) ra = sortir. tabiak di sang tb`K d} s/ ở trong nhà ra = sortir de la maison. tabiak langiw tb`K lz{| ra ngoài = sortir dehors. tabiak… Read more »
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
/ra-ti-ra-tɛh/ (t.) yểu điệu, thướt tha = gracieux, élégant. kamei rati-rataih km] rt}-r=tH đàn bà yểu điệu = femme gracieuse.
/ra-ɡ͡ɣi-ra-ɡ͡ɣʌn/ (t.) ngỗ nghịch, ngỗ ngược, ngược ngạo = espiègle. ndom puec ragi ragan _Q’ p&@C rg}-rgN nói năng ngược ngạo.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »