trưởng khu | | regional leader
(d.) gn&@R ngR ganuer nagar /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ district chief, regional leader.
(d.) gn&@R ngR ganuer nagar /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ district chief, regional leader.
/a-pʌn/ 1. (đg.) cầm, nắm = tenir dans la main. to hold, handle. apan di tangin ariéng apN d} tz{N a_r`@U nắm tay dìu = conduire par la main. apan… Read more »
1. (d.) lwN lawan [A,439] /la-wa:n/ swamp, marsh; muddy pond. 2. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ swamp, marsh; muddy pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình… Read more »
1. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình _b<K d_n^ baok dané. muddy pond. (Fr. mare fangeuse). đến năm vùng trên vang… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
(d.) B~’ bhum /bʱum˨˩/ region, area. vùng cao B~’ c@K bhum cek. vùng hạ lưu B~’ al% b`~H bhum ala biuh.