apan apN [Cam M]

 /a-pʌn/

1. (đg.) cầm, nắm = tenir dans la main.
to hold, handle.
  • apan di tangin ariéng  apN d} tz{N a_r`@U  nắm tay dìu = conduire par la main.
  • apan bikajap  apN b{kjP  nắm cho vững.
  • apan tachaor  apN t_S<R  nắm hụt.

_____
Synonyms:   thaow

2. (đg.) [Bkt.] cai quản.
to rule.
  • apan sa nagar  apN s% ngR  cai quản cả một vùng.
    ruling over a region.
3. (d.) [Bkt.] mồi, thức ăn cho loài vật.
bait (to animals).
  • ikan katip apan  ikN kt{P apN  cá nhấp mồi.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen