bruk \b~K [Cam M]
/bruʔ/ 1. (t.) thúi = fétide, puant. mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide. 2. (t.) bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. ralaow matai bruk… Read more »
/bruʔ/ 1. (t.) thúi = fétide, puant. mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide. 2. (t.) bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. ralaow matai bruk… Read more »
/ɡ͡ɣruʔ/ (d.) việc = affaire, travail. job, work. gruk-hit \g~K h{T công việc = besogne. a piece of work to be done or undertaken, task, special work. gruk ngap \g~K… Read more »
/kru:ʔ/ 1. (d.) min, bò rừng = bœuf sauvage. wild ox. gaur. 2. (d.) vó đánh chim = filet pour attrapper les oiseaux. trap for net birds. buh kruk b~H… Read more »
/ʄru:ʔ/ (đg.) nhúng = tremper, plonger dans. njruk njrem galam weh \W~K \W# gl’ w@H lặn lội, gánh vác (chỉ người chịu cực chịu khổ) = plonger, rester dans l’eau… Read more »
/sruʔ/ (t.) đã, phê = être satisfait, rassasié. to be satisfied; satiated. sruk mahu \s~K mh~% đã thèm = être désaltéré. mbeng sruk O$ \s~K ăn đã = manger à… Read more »
I. thruk \E~K /sru:ʔ/ (d.) ná = arbalète. hapal thruk hpL \E~K cánh ná = arc de l’arbalète. tapong thruk t_pU \E~K thân ná = fût de l’arbalète. kathiéng thruk k_E`$… Read more »
/tru:ʔ/ truk \t~K [Cam M] (d.) cái trang = râcloir (pour le riz).
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »