ca sĩ | X | singer
(d.) r_d<H radaoh /ra-d̪ɔh/ singer.
(d.) r_d<H radaoh /ra-d̪ɔh/ singer.
/hla:/ 1. (đg.) nhái, nhại = imiter, singer. hla sap h*% xP nhại giọng. 2. (đg.) hòa = accorder. hla ganeng h*% gn$ hòa trống = battre les tambours en… Read more »