cửa hàng | | store
(d.) gl$ galeng [A,102] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩/ store. (Khm. ឃ្លាំង khleang) cửa hàng bán quần áo gl$ F%b*] AN a| galeng pablei khan aw. clothing store.
(d.) gl$ galeng [A,102] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩/ store. (Khm. ឃ្លាំង khleang) cửa hàng bán quần áo gl$ F%b*] AN a| galeng pablei khan aw. clothing store.
1. (d.) gl$ galeng /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ store. kho bạc gl$ pr`K galeng pariak. silver storage; treasury. kho vàng gl$ mH pr`K galeng mâh. gold store. 2. (d.) _tU tong … Read more »
(đg.) F%t_m<| patamaow /pa-ta-mɔ:/ to restore, to recover.
khôi phục 1. (đg.) s~l{H sulih [A,489] /su-lɪh/ restore. 2. (đg.) F%t_m<| xl{H patamaow salih [Sky.] /pa-ta-mɔ: – sa-lɪh/ restore.
(d.) j/ gl$ jang galeng /ʤa:ŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ storekeepers.
trữ, tích trữ (đg.) pd$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to strore up. trữ nước pd$ a`% padeng aia. store water.
(đg.) tMR tamar [A,182] /ta-mar/ to restore. trùng tu tháp cổ tMR b{_mU y| tamar bimong yaw. restoration of ancient temple towers.
I. cất, cất giữ, trữ (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, store. cất của p`@H \dP pieh drap. to store assets. mang sách đem đi cất b% tp~K _n<… Read more »
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »
cái khương (d.) A/ khang /kha:ŋ/ clay jar (often used to store rice) khương đựng gạo A/ \bH khang brah. rice jars.