hầm (nấu) | | stew
nấu, hầm cho rã (đg.) r`K riak /riaʔ/ to stew. hầm xương r`K tl/ riak talang.
nấu, hầm cho rã (đg.) r`K riak /riaʔ/ to stew. hầm xương r`K tl/ riak talang.
1. nhừ thịt (t.) p_cH pacoh /pa-coh/ be well-cooked. hầm thịt nhừ rồi r`K r_l<| p_cH pj^ riak ralaow pacoh paje. the stew is well-cooked. 2. nhừ đất… Read more »