quá sức | | beyond strength
quá sức lực, ngoài tầm với, vượt khỏi tầm với (t.) tp% \p;N tapa prân [Cam M] /ta-pa: – prø:n/ beyond strength.
quá sức lực, ngoài tầm với, vượt khỏi tầm với (t.) tp% \p;N tapa prân [Cam M] /ta-pa: – prø:n/ beyond strength.
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
(d.) r{TD} ritdhi [A,418] (Skt.) /rit-d̪ʱi:/ power, strength.
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
(đg.) _\c<K \p;N craok prân /crɔ:ʔ – prø:n/ to give strength, relay
/za-wa:/ (cv.) nyawa Vw% 1. (d.) hơi, tiếng = souffle. sound. yawa thuak yw% E&K hơi thở = souffle de la respiration. thuak yawa E&K yw% thở hơi = pousser… Read more »