Bin Suer b{N s&@R [Bkt.]
/bin-sʊor/ (d.) tên một vị vua Champa. name of a Champa king.
/bin-sʊor/ (d.) tên một vị vua Champa. name of a Champa king.
thiên đàng, thiên đường, thiêng đường (d.) s&@R suer /sʊər/ paradise, heaven. (cv.) s&@Rg% suerga /sʊər-ɡ͡ɣa:˨˩/ (cv.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/) (Skt. स्वर्ग svarg)
/ka-sʊon/ (d.) thau = cuvette. bowl. kasuer aia ks&@R a`% thau nước = bowl of water. _____ Synonyms: mbat OT
/ɓrɛ:k/ mbraik =\OK [Cam M] 1. (t.) bét, lèm nhèm = enflammé. mata mbraik mt% =\OK mắt bét = conjonctivite. 2. (d.) ong Mbraik o/ =\OK tục danh của Po… Read more »
/sa-nak/ 1. (t.) dữ, hung = méchant. sanak sai yang sak xqK =x y/ xK hung dữ như ác thần. 2. (t.) sanak ganreh xqK g\n@H [Bkt.] thần thông. sanak ganreh yau… Read more »
/mə-ru:p/ 1. (t.) biến mất vĩnh viễn = disparaître pour toujours = disappear forever. lahik marup lh{K mr~P biến mất, mất tích = disparu = disappeared, missing. 2. (đg.) [A,… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
/pa-breɪ/ (đg.) phái. patao nan daok pak suer Po pabrei trun marai pan palei nagar (DWM) p_t< nN _d<K pK s&@R _F@ F%\b] \t~N m=r pN pl] ngR vua này… Read more »
(đg.) s&@R DR suer dhar /sʊər-d̪ʱʌr˨˩/ heaven.
1. (đg.) l`@N lien [A,450] /liən/ to decorate. trang trí nhà mồ ZP l`@N k% s/ s@&R ngap lien ka sang suer. 2. (đg.) a&@K auek /ʊəʔ/… Read more »