tàn tật | | handicapped
1. (t.) jR_j<K jarjaok /ʤʌr˨˩-ʤɔ:˨˩ʔ/ handicapped. 2. (t.) b{k% bika [A,334] (Kh.) /bi˨˩-ka:/ handicapped.
1. (t.) jR_j<K jarjaok /ʤʌr˨˩-ʤɔ:˨˩ʔ/ handicapped. 2. (t.) b{k% bika [A,334] (Kh.) /bi˨˩-ka:/ handicapped.
(t.) ab{H hc{H abih hacih /a-bih˨˩ – ha-cih/ all, everything, cover all (emphasize). hắn làm tất tần tật mọi việc trong nhà v~% ZP ab{H hc{H \g~K dl’ s/… Read more »
/ha-cih/ 1. (t.) sạch. clean. bah sang hacih paje bH s/ hc{H pj^ quét nhà sạch rồi. tapai mbaok bihacih t=p _O<K b{hc{H rửa mặt cho sạch. 2. (t.) haci-hacih hc}-hc{H… Read more »
/ʤʌr˨˩-ʤɔ:˨˩ʔ/ (t.) tàn tật. handicapped. urang jarjaok ur/ jR_j<K người tàn tật.
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
I. tan, tan biến, tan hòa, hòa tan (đg.) =\b brai /braɪ˨˩/ to melt. đường tan trong nước xrd/ =\b dl’ a`% saradang brai dalam aia. sugar soluble in… Read more »
/ta-ŋɪ:/ (d.) tai = oreille. ear. teng tangi t$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. galaong tangi g_l” tz} lỗ tai = trou de l’oreille. aih tangi a=H tz}… Read more »
hiến, hiến tận, tận hiến (đg.) lMH lamah /la-mah/ to consecrate. hiến thân; hiến tận bản thân lMH r~P lamah rup. mang thân đi hiến tận b% r~P _n<… Read more »
I. tán, miếng, cục (có hình trụ hoặc tròn) (d.) tp] tapei /ta-peɪ/ one piece of… một tán đường s% tp] srd/ sa tapei saradang. II. tán, rã,… Read more »
/ta-nøh/ 1. (d.) đất = terre, terrain. land, ground. tanâh siam tn;H s`’ đất tốt = bonne terre. tanâh riya tn;H r{y% đất đai = terre, terrain. tanâh aia dar … Read more »