yamân ymN [Cam M]
/za-mɯ:n/ 1. (t.) ngọt = sucré. bangi yamân bz} ymN ngọt ngào = bon et sucré, succulent; ahar yamân ahR ymN bánh ngọt = gâteau sucré; 2. (d.) abu yamân ab~%… Read more »
/za-mɯ:n/ 1. (t.) ngọt = sucré. bangi yamân bz} ymN ngọt ngào = bon et sucré, succulent; ahar yamân ahR ymN bánh ngọt = gâteau sucré; 2. (d.) abu yamân ab~%… Read more »
/za-ma-mah/ (d.) tên một vị thần.
/za-maʊ-ra:/ (d.) cá chốt.
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
(t.) ymN yamân /ja-mø:n/ sweet. ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt; ngọt dã man ymN =QT yamân ndait. so sweet.
/sa-ra:/ (d.) muối = sel. salt. lapa sara yamân, trei patei phik (tng.) lp% xr% ymN, \t] pt] f{K đói thì muối cũng ngọt, no thì chuối cũng đắng. _____… Read more »
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »
/pa-bu:/ (đg.) nấu cháo, nấu chè = faire cuire le potage. pabu heng F%b~% h $ nấu cháo mặn = faire le bouillon aux épices. pabu yamân F%b~% ymN nấu… Read more »
/tʌm-ma-kaɪ/ temmakai t#m=k [Cam M] (cv.) tamakai tm=k (d.) trái dưa = pastèque. temmakai yamân t#m=k ymN trái dưa ngọt.