tada td% [Cam M]
/ta-d̪a:/ (d.) ngực = poitrine. hal tada hL td% bộ ngực = poitrine, torse. cah hal tada cH hL td% bộ ngực nở = bomber le torse. pa-ndik tada pQ{K… Read more »
/ta-d̪a:/ (d.) ngực = poitrine. hal tada hL td% bộ ngực = poitrine, torse. cah hal tada cH hL td% bộ ngực nở = bomber le torse. pa-ndik tada pQ{K… Read more »
/ta-d̪aʔ/ (cv.) cadak cdK 1. (đg.) búng, bắn = projeter d’une chiquenaude, carder. tadak mahlei tdK mh*] bắn bông = carder le coton. 2. (đg.) tadak-dang tdK-d/ vùng vẫy = s’agiter, avoir des sursauts…. Read more »
/ta-d̪al/ (t.) căng = tendre. tadal kalik tdL kl{K căng da = tendre la peau.
/ta-d̪ɔh/ (t.) nằm chình ình = être étendu inerte. ndih tadaoh Q{H t_d<H nằm chình ình = id. ndih tadaoh-raoh Q{H t_d<H-_r<H nằm chình ình = id.
/u̯əl/ 1. (đg.) mắc nghẹn = avoir la gorge obstruée. be blocked up (at his throat). huak lasei auel di tada h&K ls] a&@L d} td% ăn cơm bị nghẹn. ndom… Read more »
/ca-d̪a:/ (d.) đụn = dune. cada cuah cd% c&H đụn cát = dune de sable. _____ Synonyms: caor, gahul, tada
/ca-d̪aʔ/ (cv.) tadak tdK 1. (đg.) búng, bắn = donner une chiquenaude. cadak talei su ccK tl] x~% búng dây thun. cadak di akaok cdK d} a_k<K búng vào đầu…. Read more »
/ca-d̪ɔh/ (cv.) tadaoh t_d<H 1. (t.) chình ình. ndih cadaoh tak nan Q{H c_d<H tK nN nằm chình ình ra đó. 2. (t.) cadaoh-raoh c_d<H-_r<H [Bkt.] rành rành. gruk cadaoh-raoh nan… Read more »
1. (d.) td% y^ tada ye /ta-d̪a: – jə:/ lean-to, wing, eaves. chái nhà td% y^ s/ tada ye sang. house wing. 2. (d.) t=k t\nH takai tanrah … Read more »
/coh/ 1. (d.) búp = (catégoriel). coh bangu _cH bz~% búp hoa = une fleur. coh kapah _cH kpH búp bông = épi du kapokier. coh tangey _cH tz@Y nổ… Read more »