kết nghĩa | | be twinned
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
(t.) bl{K balik /ba˨˩-li:˨˩ʔ/ perverse. nói tầm bậy _Q’ bl{K ndom balik. tầm bậy tầm bạ bl{K-blK balik-balak. tầm bậy tầm bạ bl{K-ptL balik-patal.
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »
/mə-neɪ/ manei mn] [Cam M] 1. (đg.) tắm = se baigner = to bathe, take a bath, take a shower. manei aia hajan mn] a`% hjN tắm nước mưa = take a… Read more »
1. (t.) y&% yua //jʊa:/ provisional. ăn tạm O$ y&% mbeng yua. 2. (t.) _y> yaom /jɔ:m/ provisional. ăn tạm O$ _y> mbeng yaom. ở tạm _d<K… Read more »
(d.) mk&@C makuec /mə-kʊəɪʔ/ broken rice. gạo tấm \bH mk&@C brah makuec. broken rice. cơm tấm ls] \bH mk&@C lasei brah makuec, cooked broken rice.
(t.) xHwH sahwah /sah-wah/ frivolous, nugatory. nói tầm phào _Q’ xHwH ndom sahwah. chuyện tầm phào kD% xHwH kadha sahwah.
(đg.) mn] manei /mə-neɪ/ to take a bath. đi tắm _n< mn] nao manei. tắm rửa mn]-g] manei-gei.
(d.) b*H blah /blah˨˩/ sheet, plates. một tấm áo s% b*H a| sa blah aw. a shirt. một tấm thảm s% b*H t~L sa blah tul. a rug.
/ta-mɯ:/ 1. (đg.) vào = entrer. tamâ sang tm% s/ vào nhà = entrer dans la maison. tamâ tian tm% t`N nhập tâm = graver dans le coeur. 2. (đg.)… Read more »