Phan Thiết | | Phanthiet city
(d.) hm~% l{E{T Hamu Lithit /ha-mu: – li-thɪt/ Phanthiet city.
(d.) hm~% l{E{T Hamu Lithit /ha-mu: – li-thɪt/ Phanthiet city.
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
(t.) hjT hajat / needful; main. việc cần thiết phải hoàn thành cho xong \g~K hjT W@P F%_b*<H gruk hajat njep pablaoh. the necessary is to complete the work…. Read more »
(t.) t_\V< tanyrao /ta-ɲraʊ:/ intimate. người bạn mật thiết; bạn thâm giao y~T t_\V< yut tanyrao. closely friend.
1. (t.) tl%-tlH tala-talah /ta-la-ta-lah/ heart-rending. khóc lóc thảm thiết _c<K h`% tl%-tlH caok hia tala-talah. 2. (t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ heart-rending.
thiết yếu, trọng yếu (đg.) hjT hajat /ha-ʤʌt˨˩/ essential.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ earnest. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ close intimate. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/)