nasak nsK [Cam M]
/nə-saʔ/ 1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý. my birth in the year of mouse. dalam thun nasak… Read more »
/nə-saʔ/ 1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý. my birth in the year of mouse. dalam thun nasak… Read more »
/ta-kuh/ (cv.) tikuh t{k~H (d.) chuột = souris, rat. mouse, rat. takuh sang tk~H s/ chuột nhà = rat de maison. takuh hamu tk~H hm~% chuột đồng = rat des… Read more »
(d.) tk~H takuh /ta-kuh/ mouse, rat. tuổi tý nsK tk~H nasak takuh. the age of mouse.
1. tuổi (d.) E~N thun /thun/ age, year. lớn bao nhiêu tuổi rồi? _\p” h_d’ E~N pj^? praong hadom thun paje? how old are you? nhỏ tuổi ax{T E~N… Read more »
xanh tươi, tươi xanh (t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ fresh and green, verdurous, lush, luxuriant làng cát trắng có khoai lang tươi tốt pl] c&H pt{H hb] _BU a_k<K lO~/… Read more »
tươi, tươi rói (đg.) ET that /that/ fresh. cá tươi ikN ET ikan that. fresh fish.
(đg.) \cY cray [A,145] /craɪ/ spray with water evenly. tưới rải nước cho cây (cây non, hoặc tưới rải nước trên lá cây) \cY a`% k% f~N cray aia… Read more »
(t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ verdurous. cây xanh tươi tốt ky~@ lO~/ kayau lambung. lá xanh tươi (sung lá) lO~/ hl% lambung hala.
(t.) jl/-j=l& jalang-jaluai /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩ – ʤa˨˩-loɪ˨˩/ cheerful. khuôn mặt tươi tắn a`% _O<K jl/-j=l& aia mbaok jalang-jaluai. fresh face, radiant face.
(đg.) t~H tuh /tuh/ to water, watering. tưới nước cho cây t~H a`% k% f~N tuh aia ka phun. water the plants.