ủi | | iron
(đg.) J~L jhul /ʨul˨˩/ to iron. ủi đất J~L hl~K jhul haluk. to bulldoze. ủi quần áo J~L a| jhul aw. to iron. xe ủi; máy ủi MC J~L… Read more »
(đg.) J~L jhul /ʨul˨˩/ to iron. ủi đất J~L hl~K jhul haluk. to bulldoze. ủi quần áo J~L a| jhul aw. to iron. xe ủi; máy ủi MC J~L… Read more »
(d.) aKk&} akkui /ak-kʊɪ/ accumulation, battery.
(d.) a`% =AY aia khaiy /ia: – kʱɛ:/ vaginal fluid.
(đg.) p_j`U pajiong /pa-ʥioŋ˨˩/ to comfort, appease. biết an ủi mẹ già E~@ p_j`U a=mK th% thau pajiong amaik taha. know comforting elderly mother.
/u̯ɪ’s/ (d.) ổi (cây) = goyavier (Psidium pyriferum). guava (tree). baoh auis _b<H a&{X trái ổi = goyave. auis kabaw a&{X kb| ổi trâu. auis mâh a&{X mH ổi sẻ.
1. (t.) \b# brem /brʌm/ bruise, bruising. trái cây bị bầm _b<H \b# baoh brem. bruising fruit. 2. (t.) brH barah /ba-rah˨˩/ bruise, swollen. chân bị bầm t=k… Read more »
(d.) ahR pn/ a /a-ha:r – pa-nøŋ/ cakes and fruits. mang bánh trái ra đãi khách b% ahR pn/ tbiK pyK =t& ba ahar panâng tabiak payak tuai.
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
(đg.) hw% hawa /ha-wa:/ to stink. bốc mùi hôi hw% O~@ \b~K hawa mbau bruk.
(t.) bz} tz} bangi tangi /ba-ŋi:˨˩ – ta-ŋɪ:/ pleasant to the ear. nghe bùi tai nên gật đầu đồng ý p$ bz} tz} nN y~H a_k<K a=hY peng bangi… Read more »