thấm (rịn) | | absorb
(đg.) _W’ njom /ʄo:m/ to absorb. thấm rịn nước _W’ a`% njom aia. nước thấm a`% _W’ aia njom.
(đg.) _W’ njom /ʄo:m/ to absorb. thấm rịn nước _W’ a`% njom aia. nước thấm a`% _W’ aia njom.
1. (t.) _\p” O$ praong mbeng /prɔŋ – ɓʌŋ/ greedily, voracious. tham ăn quá trời ăn tham _\p” O$ _\p” rnK praong mbeng praong ranâk. gormandize and greedily. … Read more »
1. (đg.) h~% _O<K hu mbaok /hu – ɓɔ:ʔ/ attend. hắn đến tham dự buổi tiệc cho có vậy thôi v~% =m k% h~% _O<K d} wR l`$ O$… Read more »
(đg.) F%_b<K pabaok /pa-bɔ˨˩ʔ/ to get wet, soaked. thấm nước vào cho mềm F%_b<K a`% k% lMN pabaok aia ka laman. soaked in water to soften. thấm nước cho… Read more »
1. (t.) tl%-tlH tala-talah /ta-la-ta-lah/ heart-rending. khóc lóc thảm thiết _c<K h`% tl%-tlH caok hia tala-talah. 2. (t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ heart-rending.
thảm thương (buồn rầu) (t.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ tragically.
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »
1. (đg.) _m” a`@K maong aiek /mɔŋ – iəʔ/ to survey. 2. (đg.) p=cY a`@K pacaiy aiek /pa-cɛ: – iəʔ/ to survey.
(t.) mb{H-mbC mabih-mabac /mə-bɪh˨˩ – mə-baɪ:˨˩ʔ/ blackish.
(đg.) ax~L asul [A, 27] /a-sul/ to explore.