biên | X | write; contiguous zone
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
(d.) aAR r{K akhar rik /a-kʱʌr – riʔ/ ancient writing.
(đg.) kr’ karam [A,63] /ka-rʌm/ wreck. tàu đắm g=l kr’ (g`$) galai karam (gieng – [A,108]). shipwreck.
/d̪ʱɔ-ri:/ (d.) bông tai. earrings.
/mə-wa:r/ (đg.) thay thế, thay phiên = remplacer = to replace; alternate. tok mawar _tK mwR nhận lượt = prendre son tour de rôle = take turn. mawar gep khik… Read more »
1. (đg.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ wrinkled. áo nhăn a| kr{K aw karik. wrinkled shirt. 2. (đg.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ wrinkled. da nhăn kl{K jj~H kalik… Read more »
/ʄar/ (cv.) njer W@R [Cam M] /ʄar/ (đg.) nhỉ, rớm, rơm rớm = suinter, sourdre. aia njar a`% WR nước nhỉ. eau de suintement; aia njak aia njar a`% WK… Read more »
/pa-ʄʌr/ (đg.) làm cho nhỉ ra = faire filtrer. panjar aia mata F%WR a`% mt% khóc ráng (cố làm cho ra nước mắt) = se forcer à pleurer.
(t.) _S<R W@P chaor njep /ʧɔr – ʄəʊʔ/ right-wrong, right or wrong. (cv.) =s&L W@P suail njep /sʊɛl – ʄəʊʔ/ phải quấy đúng sai gì cũng bỏ qua cho… Read more »
(t.) tg{rT tagirat [Bkt.1996,365] /ta-ɡ͡ɣi˨˩-rat˨˩/ wrong beat, wrong rhythm.