sai | wrong
1. (t.) _S<R chaor /ʧɔr/ wrong. sai đúng, đúng sai _S<R W@P chaor njep. wrong and right. 2. (t.) =s&L suail /sʊɛl/ wrong. sai đúng =s&L W@P suail… Read more »
1. (t.) _S<R chaor /ʧɔr/ wrong. sai đúng, đúng sai _S<R W@P chaor njep. wrong and right. 2. (t.) =s&L suail /sʊɛl/ wrong. sai đúng =s&L W@P suail… Read more »
/ta-wa:r/ tawar twR [Cam M] (đg.) nếm = goûter, déguster. tawar aia masem twR a`% ms# nếm thử canh chua.
(d.) hrK harak /ha-raʔ/ stationary writings.
(đg.) y&@K yuek /jʊəʔ/ to wring. vặn qua phải y&@K tp% hn~K yuek tapa hanuk.
1. (đg.) p_b<H pabaoh /pa-bɔh˨˩/ to roll, grapple. vật mình p_b<H \d] pabaoh drei. vật nhau p_b<H g@P pabaoh gep. 2. (đg.) m=jH majaih /mə-ʤɛh˨˩/ wrestle, grapple. vật… Read more »
viết, viết chữ (đg.) wK wak /waʔ/ to write. viết thư cho người tình wK hrK k% my~T wak harak ka mayut.
/wa:r/ (d.) bữa, tuần = repas, semaine. war huak wR h&K bữa ăn = repas. abih war ni tel war pakan ab{H wR n} t@L wR pkN hết tuần này… Read more »
/wa-ra-na:/ (d.) chu vi, vòng. warana baoh tanâh wrq% _b<H tnH chu vi trái đất.
/wa-rih/ (d.) gia tài, sự nghiệp. sa ires warih s% ir@X wr{H một sự nghiệp lẫy lừng.
/ha-war/ (d.) bệnh dịch.