war wR [Cam M]
/wa:r/ (d.) bữa, tuần = repas, semaine. war huak wR h&K bữa ăn = repas. abih war ni tel war pakan ab{H wR n} t@L wR pkN hết tuần này… Read more »
/wa:r/ (d.) bữa, tuần = repas, semaine. war huak wR h&K bữa ăn = repas. abih war ni tel war pakan ab{H wR n} t@L wR pkN hết tuần này… Read more »
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ be warlike; make war. gây chiến tranh; tạo chiến sự _\bK kl{N brok kalin (dlk). create war.
(d.) kl{N kalin /ka-li:n/ war. chiến tranh thế giới kl{N d~Ny% kalin dunya. world war.
(d.) k_w’ kl{N kawom kalin /ka-wo:m – ka-li:n/ war zone.
(đg.) F%G/ paghang [A,299] /pa-ɡʱa:ŋ˨˩/ to warm oneself. sưởi lửa pG/ ap&] paghang apuei. warm on fire.
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
(d.) wR war /wa:r/ half a day, period of day. buổi ăn wR h&@K war huak. a meal. buổi học wR bC war bac. school time. làm một ngày… Read more »
/wa-ra-na:/ (d.) chu vi, vòng. warana baoh tanâh wrq% _b<H tnH chu vi trái đất.
/wa-rəɪʔ/ (d.) sự khéo léo, óc khôn khéo, xảo thuật, mưu xảo.
/wa-rih/ (d.) gia tài, sự nghiệp. sa ires warih s% ir@X wr{H một sự nghiệp lẫy lừng.