xinh đẹp (nữ) | | beautiful
(t.) s`’ b{=n siam binai /sia:m – bi˨˩-naɪ˨˩/ beautiful.
(t.) s`’ b{=n siam binai /sia:m – bi˨˩-naɪ˨˩/ beautiful.
1. (d.) anK mnK anâk manâk /a-nø:ʔ – mə-nø:ʔ/ doll. búp bê xinh đẹp anK mnK s`’ G@H anâk manâk siam gheh. beautiful doll. 2. (d.) _p’=pK pompaik [Ram.]… Read more »
/ka-meɪ/ (d.) con gái; đàn bà = fille, femme. girl; woman. ranaih kamei r=nH km] trẻ gái, bé gái = petite fille. little girl, baby girl. kamei dara km] dr%… Read more »
/mə-lʌŋ/ maleng ml$ [Cam M] 1. (t.) sáng sủa, xinh đẹp = beau, gracieux = bright, beautiful, cute. séh maleng _x@H ml$ tuyệt đẹp = beau = very beautiful. mbaok mata séh maleng… Read more »
(đg.) y@~ yau /jau/ as, like. như thế nào? y@~ hl] yau halei? how? giống như \d@H y~@ dreh yau. just like; look alike. như thường y@~ B`N yau… Read more »
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »
1. (t.) ab= balai [A, 332] /ba˨˩-laɪ˨˩/ beauty, nice 2. (t.) rNq% ranna [A, 409] /ran-na:/ beauti, nice.
/d̪əʊʔ/ 1. (đg.) trốn = s’enfuir. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache…. Read more »
/mə-krɯ:/ makrâ m\k;% [Cam M] (t.) đẹp, xinh = beau = beautiful. siam makrâ s`’ m\k;% tốt đẹp = beau. good, beautiful, look good. makrâ di grep manâk m\k;% d} \g@P mnK đẹp… Read more »
nõn nà, xanh tươi, xinh xanh, xinh tươi (t.) bn~/ banung /ba˨˩-nuŋ˨˩/ verdurous; proliferate; beautiful, pretty (woman); seductive.