banung bn~/ [Cam M]
/ba˨˩-nuŋ˨˩/ (cv.) binung b{n~/ /bi˨˩-nuŋ˨˩/ 1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou. 2. (d.) [Bkt] cái phao. banung wah bn~/ wH phao cần câu. 3…. Read more »
/ba˨˩-nuŋ˨˩/ (cv.) binung b{n~/ /bi˨˩-nuŋ˨˩/ 1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou. 2. (d.) [Bkt] cái phao. banung wah bn~/ wH phao cần câu. 3…. Read more »
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
nõn nà, xanh tươi, xinh xanh, xinh tươi (t.) bn~/ banung /ba˨˩-nuŋ˨˩/ verdurous; proliferate; beautiful, pretty (woman); seductive.
(t.) s`’ b{=n siam binai /sia:m – bi˨˩-naɪ˨˩/ beautiful.
1. (t.) ab= balai [A, 332] /ba˨˩-laɪ˨˩/ beauty, nice 2. (t.) rNq% ranna [A, 409] /ran-na:/ beauti, nice.
1. (d.) anK mnK anâk manâk /a-nø:ʔ – mə-nø:ʔ/ doll. búp bê xinh đẹp anK mnK s`’ G@H anâk manâk siam gheh. beautiful doll. 2. (d.) _p’=pK pompaik [Ram.]… Read more »
(đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to turn up. xắn đất \jH tnH jrah tanâh. xắn bờ cho thẳng \jH aR b{tpK jrah ar bitapak.
(đg.) pE@L pathel /pa-tʱʌl/ to turn up. (cv.) sN san [A,474] /sʌn/ xắn tay áo pE@L tz{N a| pathel tangin aw.
(d.) hj| hajaw /ha-ʤaʊ˨˩/ green. xanh biếc hj| hdH hajaw hadah. xanh da trời hj| lz{K hajaw langik. xanh lá cây hj| hl% ky@~ hajaw hala kayau.
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »