taba tb% [Cam M]
/ta-ba:/ 1. (t.) lạt, nhạt = fade. taba yau aia pabah (tng.) tb% y~@ a`% pbH lạt như nước miếng. aia masem daok taba a`% ms# _d<K tb% nước canh… Read more »
/ta-ba:/ 1. (t.) lạt, nhạt = fade. taba yau aia pabah (tng.) tb% y~@ a`% pbH lạt như nước miếng. aia masem daok taba a`% ms# _d<K tb% nước canh… Read more »
/ta-ba˨˩-ʊər˨˩/ taba-auer (d.) sa mù = brouillard. fog.
/ta-baʔ/ (cv.) gabak gbK 1. (đg.) đấm = poignarder. tabak gep tbK g@P đấm nhau. tabak araong tbK a_r” đấm lưng. 2. (đg.) [Bkt.] nịt. tabak talei kaing tbK tl]… Read more »
/ta-bɔŋ/ 1. (đg.) dò = sonder. tabaong tian t_b” t`N dò lòng = sonder le coeur (de qq.). 2. (d.) tabaong radéh t_b” r_d@H chà von, mình thùng xe (xe trâu, xe… Read more »
/ta-bɔ:/ (d.) cây sậy = Phragmites Karka.
/ta-bʌl/ (t.) lì lợm = obstiné, buté, tétu. tabel mbaok tb@L _O<K lì lợm = obstiné, buté, tétu.
/ta-bʌm/ (đg.) ươm, ương = faire germer. ben tabem kayau b@N tb# ky~@ vườn ương cây = pépinière.
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »
/ta-bʱa:˨˩/ 1. (d.) chuối bà hương = espèce de bananes. patei tabha pt] tB% chuối bà hương. espèce de bananes. 2. (d.) thứ 2 = second. anâk tabha anK… Read more »
/ta-bʱa-bʱaʔ/ (d.) vạn vật = tous les êtres. tabhabhak di baoh tanâh ni tBBK d} _b<H tnH n} vạn vật trên trái đất này.