yuer y&@R [Cam M]
/zʊər/ 1. (t.) đơn sơ (p.ext. trắng, lạt) = simple (par ext. blanc, fade… ordinaire). ngap yuer ZP y&@R làm (lễ) đơn sơ = faire (une cérémonie) simplement; ngap klam… Read more »
/zʊər/ 1. (t.) đơn sơ (p.ext. trắng, lạt) = simple (par ext. blanc, fade… ordinaire). ngap yuer ZP y&@R làm (lễ) đơn sơ = faire (une cérémonie) simplement; ngap klam… Read more »
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
/ba-rat/ (d.) nhân tiện, cơ hội. _____ Synonyms: banyuer
(đg.) y&@R y/ yuer yang / to make offerings.
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ occasion. 2. (d.) bv&@R banyuer /ba˨˩-ɲʊər˨˩/ occasion.
/krʊaʔ/ 1. (d.) kinh phong = épilepsie. epilepsy. kruak mâk \k&K mK bị kinh phong = être atteint d’épilepsie. be epilepsy. banyuer kruak bv&@R \k&K cơn kinh phong = crise… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
(d.) bv&@R a@K banyuer aek /ba˨˩-ɲʊəl˨˩ – ə:ʔ/ dearth; famine.
1. (t.) g&@N guen /ɡ͡ɣʊən˨˩/ occasion. nhân dịp Kate này d} g&@N k_t^ n} di guen Katé ni. on this Kate occasion. 2. (t.) bv@&R banyuer /ba˨˩-ɲʊər˨˩/… Read more »