cỡ | X | size
(d. t.) Q^ nde /ɗə:/ size. to cỡ nào? _\p” Q^ hl]? praong nde halei? how big-size is it?
(d. t.) Q^ nde /ɗə:/ size. to cỡ nào? _\p” Q^ hl]? praong nde halei? how big-size is it?
(đơn vị kích thước để đo vũ trụ) (d.) trj~% taraju [Cam M] /ta-ra-ʤu:˨˩/ cosmic size.
(d.) cn~% cg’ canu cagam /ca-nu: – ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ size.
(đg.) a a /
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-bi-le̞h/ (d.) ma quỷ = démon. demons. ndik abiléh Q{K ab{_l@H nổi sùng, nổi điên; nổi tà. get mad, get crazy; lost his control. _____ Synonyms: ajin
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
(d.) aKk&} akkui /ak-kʊɪ/ accumulation, battery.