awan awN [Cam M]

 /a-wa:n/

1. (d.) lóng, đoạn, nhánh = phalange, entrenoeud.
internode, branch.
  • phun kayau lah dhan lah awan  f~N ky@~ lH DN lH awN  cây đâm nhánh đâm lóng = les arbres se développent en branches et en ramifications.
2. (d.) [Bkt.] bộ phận.
parts.
  • dom awan hajat  _d’ awN hjT  những bộ phận thiết yếu;
  • parabha ralo awan  F%rB% r_l% awN  phân thành nhiều bộ phận.
3. (d.) [Cđ.] (M.) mây.
cloud.

_____
Synonyms:   bhataganum

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen