/a-wa:n/
1. (d.) | lóng, đoạn, nhánh = phalange, entrenoeud. internode, branch. |
- phun kayau lah dhan lah awan f~N ky@~ lH DN lH awN cây đâm nhánh đâm lóng = les arbres se développent en branches et en ramifications.
2. (d.) | [Bkt.] bộ phận. parts. |
- dom awan hajat _d’ awN hjT những bộ phận thiết yếu;
- parabha ralo awan F%rB% r_l% awN phân thành nhiều bộ phận.
3. (d.) | [Cđ.] (M.) mây. cloud. |
« Back to Glossary Index