matuah mt&H [A, 372] [Bkt.]
/mə-tʊah/ (t.) hoàn chỉnh, toàn diện = accompli, achevé, fini, parfait = accomplished, perfect. kamei matuah km] mt&H đàn bà toàn mỹ = femme accompli. the perfect woman.
/mə-tʊah/ (t.) hoàn chỉnh, toàn diện = accompli, achevé, fini, parfait = accomplished, perfect. kamei matuah km] mt&H đàn bà toàn mỹ = femme accompli. the perfect woman.
/mə-tʊaʊ/ 1. (t.) thuận lợi được = favorable, bon = favorable, good. thun ni matuaw padai E~N n} mt&| p=d năm nay thu hoạch lúa tốt = cette année la… Read more »
/cah-ya:/ 1. (d.) (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta. 2. (t.) kiều diễm, mỹ lệ. nai patri cahya… Read more »
1. (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to lead, instruct. 2. (đg.) mt&| b% matuaw ba [Ram.] /mə-tʊaʊ – ba:˨˩/ to lead, instruct.
/d̪ap/ (d.) phía, hàng. rabaong dap gah kamei matuaw haniim (DN) r_b” dP gH km] mt&| hn`[ con mương phía bên phụ nữ thì tốt đẹp.
1. (t.) m\s~’ tO/ masrum tambang /mə-srum – ta-ɓa:ŋ/ thriving, prosperous. 2. (t.) mt&| hn`[ matuaw haniim /mə-tʊaʊ – ha-niim/ thriving, prosperous.
1. (t.) mt&|-tw/ matuaw-tawang [Cam M] /mə-tʊaʊ – ta-wa:ŋ/ well-off. 2. (t.) mBK mabhak [Sky.] /mə-bhak˨˩/ well-off.