aban abN [Cam M]

/a-bʌn/

(d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm.
Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes).
E. striped skirt, colored sarong of Cham women.
  • aban gaoh  abN _g<H  xà rông trơn (thường) = sarong ordinaire.
    ordinary sarong.
  • aban batuk  abN bt~K  xà rông bông = sarong fleuri.
    flowered sarong.
  • aban pataih  abN p=tH  xà rông bông hạt nổ = sarong en forme de graine éclatée.
  • aban kacak  abN kcK  xà rông bông thằn lằn = sarong en forme de margouillat.
    lizard- flowered sarong .

_____
Synonyms:   khan AN

« Back to Glossary Index

Wak Kommen