/a-bʌn/
(d.) | xà rông màu của phụ nữ Chàm. |
Fr. | jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). |
E. | striped skirt, colored sarong of Cham women. |
- aban gaoh abN _g<H xà rông trơn (thường) = sarong ordinaire.
ordinary sarong. - aban batuk abN bt~K xà rông bông = sarong fleuri.
flowered sarong. - aban pataih abN p=tH xà rông bông hạt nổ = sarong en forme de graine éclatée.
- aban kacak abN kcK xà rông bông thằn lằn = sarong en forme de margouillat.
lizard- flowered sarong .