/ɛh/
1. (d.) | cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. |
- aih kabaw =aH kb| cứt trâu.
- aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux;
- aih idung =aH id~/ cứt mũi = morve;
- aih tagei =aH tg] cạu răng, nha chu = tartre;
- aih tangi =aH tz} ráy tai = cerumen;
- aih kagaik =aH k=gK mạc cưa = sciure;
- aih basei =aH bs] cứt sắt = limaille de fer;
- aih angin =aH az{N luồng mây = nuages épars;
- aih taginum =aH tg{n~’ mây = nuage;
- aih ruai =aH =r& [Bkt.] nốt ruồi.
- hu aih ruai di kang h~% =aH =r& d} k/ có nốt ruồi ở cằm.
2. (đg.) | ỉa, đi cầu = faire ses besoins. to shit (to relieve oneself). |
- aih tanpareng =aH tNpr$ đi kiết = avoir la colique.
- nao aih _n< =aH đi ỉa.
- aih oh thau ngaok angin yok angin (tng.) =aH oH E~@ _z<K az{N _yK az{N ỉa không biết đầu gió cuối gió (ngu ngốc, khờ khạo).
_____
Synonyms: yuak tian
3. (đg.) | aih-aoh =aH-_a<H xót thương = avoir compassion de quelqu’un. mercy. |
- aih-aoh ka urang matuei madhar =aH-_a<H k% ur/ mt&] mDR xót thương cho người cô quả = avoir pitié des orphelins;
- drei aih-aoh ka drei \d] =aH-_a<H k% \d] tự hối hận cho mình = se faire des reproches à soi-même.
4. (d.) | Aih Kheng =aH A$ tên một vị vua Champa (1618 – 1622) = nom d’un roi Campa (1618 – 1622). name of a Champa king (1618-1622). |
5. (d.) | aih ruai =aH =r& [Ram.] ngũ sắc (cây). Lantana camara. |
- bangu aih ruai bz~% =aH =r& hoa ngũ sắc.
Lantana camara flower.
6. (d.) | aih taganum =aH tgn~’ [Ram.] cụm mây, chòm mây, đám mây, quầng mây. cloud cluster. |
« Back to Glossary Index