/a-ka:n/
1. (d.) | trời, thiên. the sky. |
- akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head.
2. (d.) | akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky. |
- gleng di ngaok akansak g*$ d} _z<K akNxK nhìn bầu trời để đoán (thiên văn).
3. (đg.) | [Cđ.] sẽ. will, shall. |
- kau akan ngap gruk ni k~@ akN ZP \g~K n} tôi sẽ làm việc này = I will do this job.
_____
Synonyms: langik, lapang