anaih a=nH [Cam M]

 /a-nɛɦ/

(t.) nhỏ = petit.
small, little.
  • anaih adar  a=nH adR  năn nỉ = cajoler, flatter;
  • anaih sari  a=nH sr}  thọ lỗi = se reconnaître coupable.
  • anaih sari saong mukkei  a=nH sr} _s” m~Kk]  tạ lỗi với tổ tiên.
  • alaok hamu anaih   al<K hm~% a=nH  đám ruộng nhỏ = petit terrain.
  • pot anaih  _pT a=nH  cái múng nhỏ.
  • anaih drei  a=nH \d]  khiêm tốn.
  • sa urang thau anaih drei  s% ur/ E~@ a=nH \d]  một người biết khiêm tốn.
  • anaih panuec  a=nH pn&@C  nhỏ giọng, hạ giọng.
  • urang kheng sap ye drei anaih panuec wek  ur/ A$ xP y^ \d] a=nH pn&@C w@K  người ta lớn tiếng thì mình hạ giọng lại.

_____
Synonyms:   asit
Antonyms:   praong

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen