/a-naʔ/
(p.) | trước, phía trước = devant. in front of, ahead. |
- di anak d} aqK trước mặt = en face de.
- pak anak pK aqK đằng trước = au devant.
- deng pak anak gru d$ pK aqK \g~% đứng trước mặt thầy.
- mâng anak m/ aqK sắp đến = à venir.
- gruk mâng anak \g~K m/ aqK công việc sắp đến.
- thun anak E~N aQK năm tới = l’an prochain.
- harei mâng anak hr] m/ aQK ngày sắp tới = un jour à venir.
- mâng ni tel anak m/ n} t@L aqK từ nay về sau = désormais.
- gleng anak g*$ aqK đoán trước = voir par anticipation.
- anak mata aqK mt% trước mắt.
_____
Synonyms: dahlau, akaok
Antonyms: lakuk