/d̪a-hlau/
(cv.) dahluw dh*~|
(t.) | trước = avant. before; first. |
- dahlau déh dh*~@ _d@H trước kia = auparavant.
- dahlau di abih dh*~@ d} ab{H trước hết = avant tout.
- dahlau kal dh*~@ kL trước tiên = d’abord, en premier lieu.
- urang deng anak nao dahlau ur/ d$ aqK _n< dh*~@ người đứng trước đi trước = les personnes qui se tiennent devant partent avant.
- dahlau hadei dh*~@ hd] trước sau.
- dahlau hadei jang mboh min dh*~@ hd] j/ _OH m{N trước sau gì cũng thấy thôi.
_____
Synonyms: akaok, anak
Antonyms: hadei, lakuk