âng a;/ [Bkt.]

/ɯŋ/

1. (đg.) muốn.
want.
  • hâ âng hagait?  h;% a;/ h=gT  mày muốn gì?
2. (đg.) thuận.
accept, to be accepted.
  • thau nyu âng lei thaoh  E~@ v~% a;/ l] _E<H  biết nó có ưng thuận hay không.

_____
Synonyms:    caonglagaihndok, takrâ

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen