/a-nɪh/
(d.) | chỗ, nơi = lieu, endroit. place. |
- hu anih padei h~% an{H pd] có chỗ nghỉ = avoir un endroit pour se reposer.
- sang ndih, anih padei s/ Q{H, an{H pd] nhà ngủ, chỗ nghỉ.
- ndih di anih Q{H d} an{H nằm liệt tại chỗ.
« Back to Glossary Index