ngắn cộc | | short
(t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần tà loỏng trf% k~T tarapha kut. áo ngắn tay; áo cộc a| k~T aw kut.
(t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần tà loỏng trf% k~T tarapha kut. áo ngắn tay; áo cộc a| k~T aw kut.
(t.) =n/ naing /nɛŋ/ short does not fit. áo ngắn hụt (mặc không vừa người) a| =n/ aw naing. short shirt (it doesn’t fit on the person wearing it)…. Read more »
lùn tịt, lùn tẹt (t.) kt~T bl~T katut balut /ka-tut – ba˨˩-lut˨˩/ too short; short dwarf.
1. (t.) kt~T katut /ka-tut/ short. ngắn dài kt~T atH katut atah. gậy ngắn =g kt~T gai katut. 2. (t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần… Read more »
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
1. (t.) rs} kt~T rasi katut /ra-si: – ka-tut/ short-live. 2. (t.) mqK ay~H manak ayuh /mə-na:ʔ – a-juh/ short-live.
(t.) hP hap /ha:p/ stunted. cơ thể cằn cọc gầy gò ốm o r~P hP lw/-l=wH rup hap lawang-lawaih. arid with short skinny body.
(t.) b/ bang /ba:ŋ/ myopic, short-sighted, nearsighted. mắt cận thị mt% b/ mata bang. myopic eyes.
khiếm khuyết, thiếu sót (d.) s~_f`@P suphiép [Cam M] /su-fie̞ʊʔ/ shortcoming, deficiency, defect.