/a-nu̯əɪʔ/
~ /a-ŋoɪʔ/
(d.) | đoạn (đường) = étape. passage. |
- nao matâh anuec _n< mt;H an&@C đi nửa đoạn đường.
_____
Synonyms: adhua, adhuan, jalan
/a-nu̯əɪʔ/
~ /a-ŋoɪʔ/
(d.) | đoạn (đường) = étape. passage. |
_____
Synonyms: adhua, adhuan, jalan