badha bD% [Bkt.]

/ba-dha:/  
(cv.) bidha b{D%

1. (d.) phương tiện.
vehicle, mean, working facilities.
  • duah badha ngap mbeng  d&H bD% ZP O$  tìm phương tiện làm ăn.
2. (đg.) lo âu, khổ tâm, băn khoăn.
worry, mental suffering, fret.
  • mbeng huak puec klao dalam hatai juai badha (DWM)  O$ h&K p&@C _k*< dl’ h=t =j& bD%  ăn uống cười nói vui vẻ, trong lòng chớ có băn khoăn.
  • dahlak badha lo kayua anâk  dh*K bD% _l% ky&% anK  tôi khổ tâm vì con.
  • badha hatai  bD% h=t  bận tâm = worrying about…
  • ong juai badha hatai di hagait juai (DL)  o/ =j& bD% h=t d} h=gT =j&  ông đừng bận tâm gì cả.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen