/ba-kʌl/
(cv.) bukal b~kL [A, 338]
(d. t.) cấm cử, kiêng cử. taboo. |
- dom kadha ukhin bakal _d’ kD% uA{N bkL những điều cấm kỵ.
taboos.
« Back to Glossary Index
/ba-kʌl/
(cv.) bukal b~kL [A, 338]
(d. t.) cấm cử, kiêng cử. taboo. |
« Back to Glossary Index