pahuel F%h&@L [Cam M]
/pa-hʊəl/ (đg.) đưa qua trên khói (đá của cải qua trên khói của giàn hỏa táng cầu mong người chết nhận được chúng) = faire des passes rituelles au dessus… Read more »
/pa-hʊəl/ (đg.) đưa qua trên khói (đá của cải qua trên khói của giàn hỏa táng cầu mong người chết nhận được chúng) = faire des passes rituelles au dessus… Read more »
(đg.) F%h&@L ahR pahuel ahar /pa-hʊəl – a-ha:r/ to steam a cake.
(đg.) ph&@L pahuel [A,286] /pa-hʊəl/ to steam. hấp bánh ph&@R ahR pahuel ahar.