bano b_n% [Cam M]

 /ba˨˩-no:˨˩/
(cv.) bino b{_n%

1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement.
create, compose.
  • bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie.

 

2. (đg.) [Bkt.] thuật chuyện.
retell, report; narrative, narrating the story.
  • gru bano damnây ka séh peng \g~% b_n% d’nY k% _x@H p$ thầy kể truyền thuyết cho trò nghe.

 

3. (đg.) [Bkt.] bảo, cho biết.
teach, tell.
  • saai bano adei x=I b_n% ad] anh bảo em.

 

4. (d.) bano b_n% [A,324] sự sinh thành = naissance.
birth.
  • phuel dhar manâk bano f&@L DR mnK b_n% công đức sinh thành.
    merit of birth.

 

5. (đg.) bacan-bano bcN-b_n% phán quyết = juger, décider.
judge, decide.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen