banyâk bvK [Cam M]

 /ba-ɲɯ:ʔ/
(cv.) binyâk b{vK

1. (t.) nhiều, lắm = nombreux, en grand nombre.
  • banyâk drap bvK \dP nhiều của = beaucoup de biens.
  • banyâk hajan bvK hjN thuận mưa.
  • banyâk bel  bvK b@L được mùa.
2. (t.) lì lợm = têtu.
  • banyâk mbaok bvK _O<K rắn mắt, giỡn mặt = entêté.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen