/bɔh/
(cv.) abaoh a_b<H
1. (d.) | quả, trái = fruit. fruit. |
- baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas.
- baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle.
- baoh traong _b<H _\t” trái cà = aubergine.
- baoh gayén _b<H g_y@N trái mướp = courge.
- _
- baoh pandaoh (baoh kayau) _b<H p_Q<H (_b<H ky~@) [Bkt.] trái cây (nói chung).
- hu baoh pandaoh pak halei blaoh paik h~% _b<H p_Q<H pK hl] _b<*H =pK có trái cây đâu mà hái.
- _
- baoh ratak _b<H rtK [Bkt.] quả thận; trái đậu.
- baoh caramai _b<H cr=m trái chùm ruột.
- phun amil tabiak abaoh f~N am{L tb`K a_b<H cây me ra trái.
- baoh tathak _b<H tEK trái chín.
- paik baoh kaoh phun (ng.) =pK _b<H _k<H f~N hái quả hạ cây (ý nói người vô ơn).
2. (d.) | trứng = œuf. egg. |
- baoh manuk _b<H mn~K trứng gà = œuf de poule.
- baoh bruk _b<H \b~K trứng thúi = œuf pourri.
- baoh cakam _b<H ck’ trứng lộn = œuf couvé.
3. (d.) | ổ; cái; bánh; con; hồn; bắp; quả… = (catégoriel des objets de forme ronde). (categorical objects of round shape). |
- baoh kiér _b<H _k`@R ổ khóa = serrure.
- baoh paliék _b<H p_l`@K cái trạnh (cày) = versoir (de la charrue).
- baoh su _b<H x~% bắp cải = chou.
- baoh balaong _b<H b_l” quả banh = ballon.
- baoh klu _b<H k*~% hòn dái = testicules.
- baoh cimm _b<H c` hòn dái; trứng chim = id.
- baoh klu maléw _b<H k8~% m_l@w sa đì = hydrocèle.
- baoh panuec _b<H pn&@C lời nói = paroles.
- baoh langal _b<H lZL mỏ cày = mancheron de la charrue.
- baoh hatai _b<H h=t trái tim = cœur.
- baoh patih _b<H pt{H bắp chân = mollet.
- baoh hapal _b<H hpL bắp tay = biceps.
- baoh mata _b<H mt% con mắt = œil.
- baoh akhar _b<H aAR con chữ, văn tự = lettre.
- baoh sang _b<H s/ cái nhà = maison.
- baoh radéh _b<H r_d@H bánh xe = roue de charrette.
- (idiotismes) baoh pong _b<H _pU trái rạ = varicelle.
- baoh tian _b<H t`N ruột thịt = utérin.
- duah baoh d&H _b<H kiếm chuyện = chercher des histoires.
- baoh bangu _b<H bz~% [Bkt.] hoa văn.
- pok baoh bangu _F%K _b<H bz~% làm nổi hoa văn (trong nghề dệt).
- baoh jién _b<H _j`@N [Bkt.] lúm đồng tiền.
- mbaok hu baoh jién _O<K h~% _b<H _j`@N má lúm đồng tiền.
- baoh sarak _b<H xrK [Bkt.] bùa.
- cih baoh sarak c{H _b<H xrK vẽ bùa.
4. (d.) | (đơn vị để gọi tên làng). (unit to call some villages). |
- Baoh Bini _b<H b{n} làng Hoài Trung = village de Hoài-trung.
- Baoh Dana _b<H dq% làng Chất Thường = village de Chat-thuong.
- Baoh Deng _b<H d$ làng Phú Nhuận = village de Phú-nhuân.
5. (d.) | baoh radéh _b<H r_d@H [Bkt.] cây ích mẫu. |
- phun baoh radéh f~N _b<H r_d@H cây ích mẫu.
6. (đg.) | giặt = laver. to wash clothes. |
- aiek: habaoh p_b<H [A, 512]
« Back to Glossary Index