baraong b_r” [Cam M]

 /ba-rɔ:ŋ/
(cv.) biraong b{_r”

1. (d.) mu (phần cứng cong, cong trên lưng rùa) = carapace.
  • baraong kara b_r” kr% mu rùa = carapace de la tortue.
  • baraong tangin b_r” tz{N mu bàn tay = dos de la main.
  • baraong takai b_r” t=k mu chân = cou-de-pied.
2. (d.) chỗ gò cao như cái mu (bạn, bướu…) = ce qui a la forme d’une carapace.
  • baraong asaih b_r” a=sH bướu vai ngựa = garrot du cheval.
3. (d.) tếch = coque d’embarcation.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen