/ba-ra-ja:r/
1. (đg.) | trôi, bơi. drift. |
- ahaok barayar a_h<K bryR thuyền trôi.
drifting boat.
2. (đg.) | căng buồm. set sails. |
- barayar ahaok bryR a_h<K căng buồm cho thuyền.
set sail for the ship.
« Back to Glossary Index
/ba-ra-ja:r/
1. (đg.) | trôi, bơi. drift. |
2. (đg.) | căng buồm. set sails. |
« Back to Glossary Index